義足
ぎそく「NGHĨA TÚC」
☆ Danh từ
Chân giả
義足
が(
人
)にぴったり
合
う
Chân giả vừa khít với ai
常用義足
Chân giả sử dụng bình thường
木製
の
義足
Chân giả bằng gỗ

Từ đồng nghĩa của 義足
noun
義足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義足
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
義義 ぎぎ ギギ
forktail bullhead (species of catfish, Pelteobagrus nudiceps)
猫義義 ねこぎぎ
cá nekogigi (Coreobagrus ichikawai)