Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足寄駅
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
最寄り駅 もよりえき
ga gần nhất
数寄屋足袋 すきやたび
white tabi made from silk, cotton, etc.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).