Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足尾銅山
銅山 どうざん
mỏ đồng
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
尾 び お
cái đuôi
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.