掛り
かかり「QUẢI」
Chi phí.

掛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛り
歩掛り ぶがかり
đơn vị năng suất lao động, năng suất, tỷ lệ sản xuất, giờ công
足掛り あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
手掛り難 てがかりなん
thị trường kìm hãm, không thay đổi nhiều
行き掛り ゆきがかり
những hoàn cảnh
掛売り かけうり
Bán chịu
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
掛かり切り かかりきり
dành tất cả cho...
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)