Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足摺スカイライン
bóng đồi núi in lên chân trời; đường ô tô trên núi.
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺足 すりあし
shuffling (one's feet)
摺り足 すりあし
Cách đi không nhấc gót
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt
手摺 てすり
lan can; chấn song