Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足根管
足根管症候群 そっこんかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm cổ chân
足根 そくこん
cổ chân
根管 こんかん
ống chân răng
管足 かんそく
tube foot, ambulacral foot
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
足根骨 そっこんこつ
tarsus (group of small bones between the tibia and fibula and the metatarsus)
大根足 だいこんあし
chân to và xấu
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.