Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検温 けんおん
sự đo thân nhiệt, sự kiểm tra thân nhiệt
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
検出器 けんしゅつき
Máy dò
検知器 けんちき
cảm biến
検電器 けんでんき けんでんうつわ けんでんき けんでんうつわ
dụng cụ thử điện