Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一巻 いっかん ひとまき いちまき いちかん
một quyển (sách); một tập (sách)
一足 ひとあし いっそく
một bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一巻 だいいっかん
tập đầu tiên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
靴一足 くついっそく
một đôi giày