足跡を残す
あしあとをのこす そくせきをのこす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để lại dấu vết

Bảng chia động từ của 足跡を残す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足跡を残す/あしあとをのこすす |
Quá khứ (た) | 足跡を残した |
Phủ định (未然) | 足跡を残さない |
Lịch sự (丁寧) | 足跡を残します |
te (て) | 足跡を残して |
Khả năng (可能) | 足跡を残せる |
Thụ động (受身) | 足跡を残される |
Sai khiến (使役) | 足跡を残させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足跡を残す |
Điều kiện (条件) | 足跡を残せば |
Mệnh lệnh (命令) | 足跡を残せ |
Ý chí (意向) | 足跡を残そう |
Cấm chỉ(禁止) | 足跡を残すな |