Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
勉強不足 べんきょうぶそく
học chưa đủ, thiếu hiểu biết
強い つよい
khỏe
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
強強 ごわごわ
stiff, starchy
年強い としづよい
trẻ con sinh trong nửa đầu năm.
強い酒 つよいさけ
rượu mạnh.
強い所 つよいところ
điểm mạnh