跡目相続
あとめそうぞく「TÍCH MỤC TƯƠNG TỤC」
☆ Danh từ
Sự kế vị, sự nối nghiếp

跡目相続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡目相続
跡目 あとめ
quyền đứng đầu (của) một gia đình,họ; tài sản gia đình,họ
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
マス目 マス目
chỗ trống
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
相続権 そうぞくけん
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự