Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
跨ぎ またぎ
ngồi xổm
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
跨る またがる
cưỡi
跨線橋 こせんきょう
cầu vượt qua đường sắt
跨道橋 こどうきょう
cầu vượt
跨がる またがる
bắc qua; bắc ngang qua; trải qua