路上生活者
ろじょうせいかつしゃ
☆ Danh từ
Người vô gia cư

路上生活者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 路上生活者
路上生活 ろじょうせいかつ
cuộc sống vô gia cư
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
活路 かつろ
con đường sống, con đường ra; lối thoát
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)
俸給生活者 ほうきゅうせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương, người làm công ăn lương
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.