Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加奈陀 カナダ
canada
路加 るか みちか
thánh sử Luca
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
聖路加 せいろか ひじりろか
thánh (mà) luke có (bệnh viện tokyo)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.