Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路次 ろじ ろし
con đường, tuyến đường
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
二次回路 にじかいろ
secondary circuit
一次回路 いちじかいろ
primary circuit
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ