Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔軟 じゅうなん
mềm dẻo; linh hoạt
軟弱路線 なんじゃくろせん
tuyến đường dễ đi, tuyến đường mềm
柔軟な じゅうなんな
dẻo
柔軟性 じゅうなんせい
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
柔軟剤 じゅうなんざい
làm mềm vải, nước xả vải.
柔軟思考 じゅうなんしこう
cách suy nghĩ linh hoạt
柔軟なワークプレース じゅーなんなワークプレース
nơi làm việc linh hoạt
柔軟体操 じゅうなんたいそう
môn thể dục mềm dẻo