Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 踊る鳥と金の雨
雨鳥 あまどり
chim yến hông trắng
香雨鳥 こううちょう コウウチョウ
chim bò đầu nâu (Molothrus ater)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
金襴鳥 きんらんちょう キンランチョウ
Euplectes orix (một loài chim thuộc Họ Rồng rộc)
金鳥マット きんちょうマット キンチョーマット
miếng chống côn trùng