踏み固める
ふみかためる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đạp.

Bảng chia động từ của 踏み固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み固める/ふみかためるる |
Quá khứ (た) | 踏み固めた |
Phủ định (未然) | 踏み固めない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み固めます |
te (て) | 踏み固めて |
Khả năng (可能) | 踏み固められる |
Thụ động (受身) | 踏み固められる |
Sai khiến (使役) | 踏み固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み固められる |
Điều kiện (条件) | 踏み固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み固めいろ |
Ý chí (意向) | 踏み固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み固めるな |
踏み固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み固める
踏み締める ふみしめる
vững bước
固める かためる
củng cố; làm chắc
締め固める しめかためる
làm gọn
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay
踏み破る ふみやぶる
phá vỡ, gây hư hỏng bằng cách giẫm đạp lên
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình