踏み越える
ふみこえる
Thắng, chiến thắng, đánh bại (khó khăn, ai đó...)
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bước qua

Bảng chia động từ của 踏み越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み越える/ふみこえるる |
Quá khứ (た) | 踏み越えた |
Phủ định (未然) | 踏み越えない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み越えます |
te (て) | 踏み越えて |
Khả năng (可能) | 踏み越えられる |
Thụ động (受身) | 踏み越えられる |
Sai khiến (使役) | 踏み越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み越えられる |
Điều kiện (条件) | 踏み越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み越えいろ |
Ý chí (意向) | 踏み越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み越えるな |
踏み越える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み越える
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
踏み替える ふみかえる
thay đổi bước chân
踏み違える ふみちがえる
hành động sai lầm, lầm lỡ
踏み堪える ふみこたえる
đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng
踏み絵 ふみえ
tấm sinh ra tín đồ cơ đốc những hình ảnh, uy quyền edo - thời kỳ nào bắt buộc nghi ngờ những tín đồ cơ đốc để giẫm chân
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
踏み破る ふみやぶる
phá vỡ, gây hư hỏng bằng cách giẫm đạp lên