踏み堪える
ふみこたえる
Đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng

踏み堪える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み堪える
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
踏み越える ふみこえる
bước qua
踏み替える ふみかえる
thay đổi bước chân
踏み違える ふみちがえる
hành động sai lầm, lầm lỡ
持堪える もちこたえる
duy trì
踏みこたえる ふみこたえる
cầm cự, chịu đựng
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
堪え性 こらえしょう
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại