Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
踏車 ふみぐるま
Một bánh xe nước hoạt động bằng bàn đạp
高踏 こうとう
highbrow; ngoài xa; siêu việt
践踏 せんとう
giẫm chân xuống
踏面 ふみづら
bước cầu thang
踏青 とうせい
đi chơi mùa xuân