高踏
こうとう「CAO ĐẠP」
☆ Danh từ
Highbrow; ngoài xa; siêu việt

高踏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高踏
高踏的 こうとうてき
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
高踏派 こうとうは
phái thi đàn, phái thi sơn (một phong cách văn học của thơ Pháp nổi lên giữa Chủ nghĩa lãng mạn và Chủ nghĩa tượng trưng trong thời kỳ thực chứng của thế kỷ 19)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
践踏 せんとう
giẫm chân xuống
踏査 とうさ
sự khảo sát; sự điều tra hiện trường.