踏車
ふみぐるま「ĐẠP XA」
☆ Danh từ
Một bánh xe nước hoạt động bằng bàn đạp

踏車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe
前車の轍を踏む ぜんしゃのてつをふむ
to repeat the mistake of somebody, to make the same mistake as that of..., to follow the rut of the preceding cart
践踏 せんとう
giẫm chân xuống
踏査 とうさ
sự khảo sát; sự điều tra hiện trường.
未踏 みとう
chưa ai đặt chân tới; chưa có dấu chân người