Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装蹄師 そうていし
thợ đóng móng ngựa
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蹄 ひづめ
móng vuốt
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
蹄叉 ていさ
Xương ức
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
馬蹄 ばてい
móng ngựa