Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蹄行性 ていこうせい
đi bằng móng guốc
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
蹄 ひづめ
móng vuốt
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
蹄叉 ていさ
Xương ức
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven