蹴立てる
けたてる「XÚC LẬP」
Phát triển mạnh mẽ
Hành xử ngông cuồng, giậm chân tại chỗ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đá hoặc di chuyển mạnh để tạo ra bụi và sóng

Bảng chia động từ của 蹴立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹴立てる/けたてるる |
Quá khứ (た) | 蹴立てた |
Phủ định (未然) | 蹴立てない |
Lịch sự (丁寧) | 蹴立てます |
te (て) | 蹴立てて |
Khả năng (可能) | 蹴立てられる |
Thụ động (受身) | 蹴立てられる |
Sai khiến (使役) | 蹴立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹴立てられる |
Điều kiện (条件) | 蹴立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹴立ていろ |
Ý chí (意向) | 蹴立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹴立てるな |