飛躍する
ひやく「PHI DƯỢC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhảy cóc
Nhảy vọt
Tiến vọt.

Bảng chia động từ của 飛躍する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛躍する/ひやくする |
Quá khứ (た) | 飛躍した |
Phủ định (未然) | 飛躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 飛躍します |
te (て) | 飛躍して |
Khả năng (可能) | 飛躍できる |
Thụ động (受身) | 飛躍される |
Sai khiến (使役) | 飛躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛躍すられる |
Điều kiện (条件) | 飛躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛躍しろ |
Ý chí (意向) | 飛躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛躍するな |
飛躍する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛躍する
飛躍 ひやく
bước tiến xa; bước nhảy vọt
飛躍的 ひやくてき
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc
暗中飛躍 あんちゅうひやく
hoạt động bí mật, hoạt động ngầm (thường là hành động xấu)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
躍動する やくどうする
đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng.
跳躍する ちょうやく
nhảy
暗躍する あんやく
hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm
躍る おどる
nhảy; nhảy múa