躓く
Vấp, ngã

Từ đồng nghĩa của 躓く
Bảng chia động từ của 躓く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躓く/つまずくく |
Quá khứ (た) | 躓いた |
Phủ định (未然) | 躓かない |
Lịch sự (丁寧) | 躓きます |
te (て) | 躓いて |
Khả năng (可能) | 躓ける |
Thụ động (受身) | 躓かれる |
Sai khiến (使役) | 躓かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躓く |
Điều kiện (条件) | 躓けば |
Mệnh lệnh (命令) | 躓け |
Ý chí (意向) | 躓こう |
Cấm chỉ(禁止) | 躓くな |
躓く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躓く
蹴躓く けつまずく けつまづく
vấp, sẩy chân
躓き つまずき
sự vấp ngã, sự thất bại
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
dog flesh
composing haiku poems
sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi, ép, vắt ; nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, nhàu nát, tán vụn, vắt ra, dẹp tan, bóp chết, nghiền nát