躙り口
にじりぐち「KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa vào phòng trà đạo
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

躙り口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躙り口
躙り寄る にじりよる
bò lên (đến một nơi) bằng đầu gối của một người
躙る にじる
dẫm đạp vào chân ai đó
蹂躙 じゅうりん
Xâm phạm các quyền khác hoặc gây rối trật tự xã hội bằng bạo lực hoặc quyền lực
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp