身ごもる
みごもる「THÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Mang thai

Bảng chia động từ của 身ごもる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身ごもる/みごもるる |
Quá khứ (た) | 身ごもった |
Phủ định (未然) | 身ごもらない |
Lịch sự (丁寧) | 身ごもります |
te (て) | 身ごもって |
Khả năng (可能) | 身ごもれる |
Thụ động (受身) | 身ごもられる |
Sai khiến (使役) | 身ごもらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身ごもられる |
Điều kiện (条件) | 身ごもれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身ごもれ |
Ý chí (意向) | 身ごもろう |
Cấm chỉ(禁止) | 身ごもるな |
身ごもる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身ごもる
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
ご自身 ごじしん
; chính bạn;
身も心も みもこころも
thể xác và tâm hồn, tâm trí và thể xác
口ごもる くちごもる
cà lăm
tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau, feather, chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng, làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, xếp lồng vào nhau
lần lượt nhau, luân phiên nhau
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng