口ごもる
くちごもる「KHẨU」
Cà lăm
Nói lắp
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ
厄介
な
質問
に
答
えようとして
口
ごもる
Ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) khi trả lời câu hỏi phức tạp
彼
は
発表
をするときになると
口
ごもる
Cứ khi nào anh ta phát biểu là anh ta lại ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng)
あがって
口
ごもる
Nói ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) vì sợ hãi .

Bảng chia động từ của 口ごもる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口ごもる/くちごもるる |
Quá khứ (た) | 口ごもった |
Phủ định (未然) | 口ごもらない |
Lịch sự (丁寧) | 口ごもります |
te (て) | 口ごもって |
Khả năng (可能) | 口ごもれる |
Thụ động (受身) | 口ごもられる |
Sai khiến (使役) | 口ごもらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口ごもられる |
Điều kiện (条件) | 口ごもれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口ごもれ |
Ý chí (意向) | 口ごもろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口ごもるな |
口ごもる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口ごもる
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
身ごもる みごもる
mang thai
tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau, feather, chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng, làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, xếp lồng vào nhau
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
lần lượt nhau, luân phiên nhau