身も心も
みもこころも「THÂN TÂM」
☆ Cụm từ, danh từ
Thể xác và tâm hồn, tâm trí và thể xác

身も心も được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身も心も
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
身ごもる みごもる
mang thai
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
身も世もあらぬ みもよもあらぬ
đau lòng; tuyệt vọng
身心 しんしん
thân thể và tâm trí; thân thể và tinh thần
心身 しんしん しんじん
tâm hồn và thể chất.
心づもり こころづもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)