身じろぎもしない
みじろぎもしない
☆ Cụm từ
Không nhúc nhích

身じろぎもしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身じろぎもしない
身じろぎ みじろぎ
khuấy, chuyển động nhẹ
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
sex play
身も心も みもこころも
thể xác và tâm hồn, tâm trí và thể xác
身過ぎ みすぎ
sự sinh sống, sự sống; cách sinh sống, cách mưu sinh