身にまとう
みにまとう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Quấn quanh 1 bộ phận hay khắp cơ thể

Bảng chia động từ của 身にまとう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身にまとう/みにまとうう |
Quá khứ (た) | 身にまとった |
Phủ định (未然) | 身にまとわない |
Lịch sự (丁寧) | 身にまといます |
te (て) | 身にまとって |
Khả năng (可能) | 身にまとえる |
Thụ động (受身) | 身にまとわれる |
Sai khiến (使役) | 身にまとわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身にまとう |
Điều kiện (条件) | 身にまとえば |
Mệnh lệnh (命令) | 身にまとえ |
Ý chí (意向) | 身にまとおう |
Cấm chỉ(禁止) | 身にまとうな |
身にまとう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身にまとう
死に身 しにみ
at the risk of one's life
đã, rồi; đã... rồi
まともに まともに
Hoàn toàn
身につきます みにつきます
tự trao dồi một kiến thức / kĩ năng / lối sống / thói quen nào đó cho chính mìn
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die