Kết quả tra cứu 身にまとう
Các từ liên quan tới 身にまとう
身にまとう
みにまとう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Quấn quanh 1 bộ phận hay khắp cơ thể

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身にまとう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身にまとう/みにまとうう |
Quá khứ (た) | 身にまとった |
Phủ định (未然) | 身にまとわない |
Lịch sự (丁寧) | 身にまといます |
te (て) | 身にまとって |
Khả năng (可能) | 身にまとえる |
Thụ động (受身) | 身にまとわれる |
Sai khiến (使役) | 身にまとわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身にまとう |
Điều kiện (条件) | 身にまとえば |
Mệnh lệnh (命令) | 身にまとえ |
Ý chí (意向) | 身にまとおう |
Cấm chỉ(禁止) | 身にまとうな |