身に余る栄を被る
みにあまるさかえをこうむる
Để nhận danh dự không xứng đáng

身に余る栄を被る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身に余る栄を被る
身に余る光栄 みにあまるこうえい
vinh hạnh cho tôi
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
余栄 よえい
danh tiếng sau khi chết, vinh quang còn lại sau khi chết
泥を被る どろをかぶる どろをこうむる
để được bao trùm với bùn
猫を被る ねこをかぶる
Giả nai (che dấu bản chất thật)
皮を被る かわをかぶる
giả tạo
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ