Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身の回り みのまわり
Những thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày, cá nhân.
手回り品 てまわりひん
vật dụng riêng; tài sản riêng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
買回品 かいまわりひん
Mặt hàng quần áo. Dày dép
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.