Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身の置き所がない みのおきどころがない
xấu hổ không biết trốn vào đâu
身の置き場がない みのおきばがない
không chốn nương thân
置き所 おきどころ
nơi đặt để
身所「な」 みぢか「な」
thân thuộc
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
置き場所 おきばしょ
nhà kho, nhà chứa