身の置き場がない
みのおきばがない
☆ Cụm từ
Không chốn nương thân

身の置き場がない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身の置き場がない
身の置き所がない みのおきどころがない
xấu hổ không biết trốn vào đâu
身の置き所もない みのおきどころもない
(so ashamed or embarrassed that) one does not know where to put oneself, feeling out of place
置き場 おきば
kho; vựa, tủ, kho
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ゴミ置き場 ゴミおきば
điểm thu gom rác 
置き場所 おきばしょ
nhà kho, nhà chứa
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.