Kết quả tra cứu 身をやつす
Các từ liên quan tới 身をやつす
身をやつす
みをやつす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Tiều tụy, héo mòn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身をやつす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身をやつす/みをやつすす |
Quá khứ (た) | 身をやつした |
Phủ định (未然) | 身をやつさない |
Lịch sự (丁寧) | 身をやつします |
te (て) | 身をやつして |
Khả năng (可能) | 身をやつせる |
Thụ động (受身) | 身をやつされる |
Sai khiến (使役) | 身をやつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身をやつす |
Điều kiện (条件) | 身をやつせば |
Mệnh lệnh (命令) | 身をやつせ |
Ý chí (意向) | 身をやつそう |
Cấm chỉ(禁止) | 身をやつすな |