つやを出す
つやをだす
Đánh cho bóng.

つやを出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つやを出す
身をやつす みをやつす
tiều tụy, héo mòn
薮をつついて蛇を出す やぶをつついてへびをだす
đừng làm điều gì thừa thãi, nó sẽ gây tai họa
出やすい でやすい
dễ dàng thoát ra, dễ dàng lấy ra
憂き身をやつす うきみをやつす
dốc sức, đắm chìm trong
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
角を出す つのをだす
ghen tị
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng