身を翻す
みをひるがえす「THÂN PHIÊN」
Sự lẫn tránh (một câu hỏi...)
Thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới
Một trạng thái mà cơ thể được xoay nhẹ và xoay nhiều
Một biểu hiện có nghĩa là thay đổi hướng của cơ thể hoặc đột ngột thay đổi thái độ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )

Bảng chia động từ của 身を翻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を翻す/みをひるがえすす |
Quá khứ (た) | 身を翻した |
Phủ định (未然) | 身を翻さない |
Lịch sự (丁寧) | 身を翻します |
te (て) | 身を翻して |
Khả năng (可能) | 身を翻せる |
Thụ động (受身) | 身を翻される |
Sai khiến (使役) | 身を翻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を翻す |
Điều kiện (条件) | 身を翻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を翻せ |
Ý chí (意向) | 身を翻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を翻すな |