身を伏せる
みをふせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nói dối giáp mặt xuống

Bảng chia động từ của 身を伏せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を伏せる/みをふせるる |
Quá khứ (た) | 身を伏せた |
Phủ định (未然) | 身を伏せない |
Lịch sự (丁寧) | 身を伏せます |
te (て) | 身を伏せて |
Khả năng (可能) | 身を伏せられる |
Thụ động (受身) | 身を伏せられる |
Sai khiến (使役) | 身を伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を伏せられる |
Điều kiện (条件) | 身を伏せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を伏せいろ |
Ý chí (意向) | 身を伏せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を伏せるな |
身を伏せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を伏せる
目を伏せる めをふせる
nhìn xuống
身を寄せる みをよせる
ở nhờ
身を任せる みをまかせる
trao thân cho (đặc biệt là đàn bà cho đàn ông), hiến thân cho
伏せる ふせる
bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身を誤る みをあやまる
sai lầm, đi sai đường, lạc lối
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình