身を修める
みをおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sắp đặt một có cuộc sống

Bảng chia động từ của 身を修める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を修める/みをおさめるる |
Quá khứ (た) | 身を修めた |
Phủ định (未然) | 身を修めない |
Lịch sự (丁寧) | 身を修めます |
te (て) | 身を修めて |
Khả năng (可能) | 身を修められる |
Thụ động (受身) | 身を修められる |
Sai khiến (使役) | 身を修めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を修められる |
Điều kiện (条件) | 身を修めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を修めいろ |
Ý chí (意向) | 身を修めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を修めるな |
身を修める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を修める
学を修める がくをおさめる
theo đuổi việc học; theo đuổi sự nghiệp học
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình
身を清める みをきよめる
để tẩy rửa chính mình
修身 しゅうしん
những đạo đức; luân lý học; sự huấn luyện đạo đức
修める おさめる
ôn lại; học ôn lại; ôn lại bồi bổ thêm kiến thức; trau dồi
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
身をかがめる みをかがめる
tiến lại gần, sấn tới
身体をかがめる しんたいをかがめる
chúi.