身を清める
みをきよめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để tẩy rửa chính mình

Bảng chia động từ của 身を清める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を清める/みをきよめるる |
Quá khứ (た) | 身を清めた |
Phủ định (未然) | 身を清めない |
Lịch sự (丁寧) | 身を清めます |
te (て) | 身を清めて |
Khả năng (可能) | 身を清められる |
Thụ động (受身) | 身を清められる |
Sai khiến (使役) | 身を清めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を清められる |
Điều kiện (条件) | 身を清めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を清めいろ |
Ý chí (意向) | 身を清めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を清めるな |
身を清める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を清める
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình
身を修める みをおさめる
sắp đặt một có cuộc sống
清める きよめる
làm cho sạch; làm cho thanh khiết; rửa sạch; rửa; lau sạch; tẩy uế; làm sạch
身をひそめる みをひそめる
lẩn trốn
身をかがめる みをかがめる
tiến lại gần, sấn tới
清め きよめ
sự làm sạch; làm sạch; ; lau sạch; sự trong sạch; trong sạch; tẩy uế
身体をかがめる しんたいをかがめる
chúi.
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)