学を修める
がくをおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Theo đuổi việc học; theo đuổi sự nghiệp học

Bảng chia động từ của 学を修める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 学を修める/がくをおさめるる |
Quá khứ (た) | 学を修めた |
Phủ định (未然) | 学を修めない |
Lịch sự (丁寧) | 学を修めます |
te (て) | 学を修めて |
Khả năng (可能) | 学を修められる |
Thụ động (受身) | 学を修められる |
Sai khiến (使役) | 学を修めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 学を修められる |
Điều kiện (条件) | 学を修めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 学を修めいろ |
Ý chí (意向) | 学を修めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 学を修めるな |
学を修める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学を修める
身を修める みをおさめる
sắp đặt một có cuộc sống
修める おさめる
ôn lại; học ôn lại; ôn lại bồi bổ thêm kiến thức; trau dồi
学を窮める がくをきわめる
Nghiên cứu sâu
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.