身を粉にして働く
みをこにしてはたらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Làm việc cật lực

Bảng chia động từ của 身を粉にして働く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を粉にして働く/みをこにしてはたらくく |
Quá khứ (た) | 身を粉にして働いた |
Phủ định (未然) | 身を粉にして働かない |
Lịch sự (丁寧) | 身を粉にして働きます |
te (て) | 身を粉にして働いて |
Khả năng (可能) | 身を粉にして働ける |
Thụ động (受身) | 身を粉にして働かれる |
Sai khiến (使役) | 身を粉にして働かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を粉にして働く |
Điều kiện (条件) | 身を粉にして働けば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を粉にして働け |
Ý chí (意向) | 身を粉にして働こう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を粉にして働くな |
身を粉にして働く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を粉にして働く
粉粉に砕く こなごなにくだく
Nghiền nát thành từng mảnh vụn nhỏ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
精を出して働く せいをだしてはたらく
làm việc chăm chỉ, làm việc cực nhọc
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
粉骨砕身 ふんこつさいしん
làm một có những sử dụng tốt nhất
身を置く みをおく
đặt bản thân vào (hoàn cảnh, môi trường, v.v.)