身体変工
しんたいへんこう「THÂN THỂ BIẾN CÔNG」
☆ Danh từ
Sửa đổi cơ thể

身体変工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体変工
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
変体 へんたい
biến thể (ví dụ: kanji, kana)