Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身体心理学
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心身一体 しんしんいったい
trạng thái tâm trí và cơ thể hợp nhất
心身医学 しんしんいがく
y học tâm thần
身体大学 しんたいだいがく
cơ thể học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ハンドリング(心理学) ハンドリング(しんりがく)
cách cư xử và chăm sóc (tâm lý học)