身体装検器
しんたいそうけんき
☆ Danh từ
Máy quét cơ thể (được dùng tại các sân bay)

身体装検器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体装検器
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
身体装飾 しんたいそうしょく
đồ trang trí trên cơ thể (đồ trang sức, hình xăm, v.v.);
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
身体 からだ しんたい
mình mẩy