身体障害度判定
しんたいしょーがいどはんてー
Đánh giá mức độ khuyết tật
身体障害度判定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体障害度判定
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
身体傷害 からだしょうがい しんたいしょうがい
sự cố ý
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần